Có 2 kết quả:
剪径 jiǎn jìng ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ • 剪徑 jiǎn jìng ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to waylay and rob
(2) highway robbery
(2) highway robbery
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to waylay and rob
(2) highway robbery
(2) highway robbery
Bình luận 0